Có 1 kết quả:
象形文字 xiàng xíng wén zì ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ
xiàng xíng wén zì ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pictogram
(2) hieroglyph
(2) hieroglyph
Bình luận 0
xiàng xíng wén zì ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄣˊ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0